Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
fryer
/'fraiə/
US
UK
Danh từ
chảo rán (cá...)
người rán (cá...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thức ăn để rán; gà giò để rán
* Các từ tương tự:
fryer, frier