Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
frock
/ˈfrɑːk/
US
UK
noun
plural frocks
[count] old-fashioned :a woman's or girl's dress
wearing
an
old
frock
a
party
frock
a long outer garment worn by some Christian monks and friars
* Các từ tương tự:
frock coat