Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
fritter
US
UK
verb
Stop frittering away your time watching television. She frittered away every penny of her inheritance
fritter
away
squander
waste
idle
away
misspend
dissipate