Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
fry
/frai/
US
UK
Động từ
(fried)
rán, chiên
fried
chicken
gà rán
have bigger (other) fish to fry
xem
fish
Danh từ
cá mới nở, cá bột
* Các từ tương tự:
fry-up
,
fryer
,
fryer, frier
,
frying-pan