Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
frenzied
/ˈfrɛnzid/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :very excited or upset
frenzied
dancing
The
screams
of
the
fans
grew
more
frenzied
as
the
concert
progressed
.