Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
freckle
/'frekl/
US
UK
Danh từ
(thường số nhiều)
nốt tàn nhang (ở da người)
Động từ
[làm cho] có nốt tàn nhang
do
you
freckle
easily
?
anh có dễ bị tàn nhang không?
the
boy's
freckled
arms
cánh tay bị tàn nhang của cậu bé
* Các từ tương tự:
freckled