Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
framing
US
UK
Danh từ
sự làm khung; sự đựng khung
sự lên khung; sự chỉnh cho vừa khung (trên màn hình)
bộ khung; bộ sườn
deck
framing
khung boong (tàu)
* Các từ tương tự:
framing bit
,
framing control
,
framing error