Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
frail
US
UK
adjective
See
fragile
She is too frail to see visitors
ailing
unwell
ill
sick
sickly
poorly
thin
skinny
slight
puny
scrawny
wasting
or
fading
away
languishing
infirm
feeble
crippled
consumptive
phthisic
* Các từ tương tự:
frailty