Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
fracture
/'frækt∫ə[r]/
US
UK
Danh từ
sự gãy; sự gãy xương; chỗ gãy xương
a
fracture
of
the
leg
sự gãy xương chân
the
flood
was
caused
by
a
fracture
in
the
water
pipe
nước ngập do một chỗ gãy ở ống dẫn nước
Động từ
[làm] gãy
her
leg
fractured
in
two
places
xương ống chân chị ta bị gãy ở hai chỗ