Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
foxglove
/ˈfɑːksˌglʌv/
US
UK
noun
plural -gloves
[count] :a tall plant that has many white or purple bell-shaped flowers growing on its stem