Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
foundling
/ˈfaʊndlɪŋ/
US
UK
noun
plural -lings
[count] :a baby that is found after being left by its parents