Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
forsake
/fə'seik/
US
UK
Động từ
(forsook /fə'sʊk/; forsaken /fə'seikən/)
bỏ, từ bỏ
forsake
one's
former
habits
bỏ những thói quen trước đây
bỏ rơi
forsake
one's
family
and
friends
bỏ rơi gia đình và bạn bè
* Các từ tương tự:
forsaken