Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
forlorn
/fə'lɔ:n/
US
UK
Tính từ
bị bỏ rơi, cô đơn
a
forlorn
child
sitting
on
the
street
corner
một đứa bé bị bỏ rơi ngồi ở góc phố
bỏ hoang, bỏ không
deserted
forlorn
farmhouses
những căn nhà nông trang bỏ không hoang vắng
* Các từ tương tự:
forlorn hope
,
forlornly
,
forlornness