Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
forestall
/'fɔ:'stɔ:l/
US
UK
Động từ
chặn trước
forestall
a
rival
chặn trước một địch thủ
* Các từ tương tự:
forestalling