Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
foreshadow
/fɔ:'∫ædəʊ/
US
UK
Động từ
báo hiệu, báo trước
the
increase
in
taxes
have
been
foreshadowed
in
the
minister's
speech
việc tăng thuế đã được báo trước trong bài nói của ông bộ trưởng
* Các từ tương tự:
foreshadower