Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
forbidding
/fə'bidiη/
US
UK
Tính từ
gớm guốc; hãm tài
a
forbidding
look
cái nhìn hãm tài
* Các từ tương tự:
forbiddingly
,
forbiddingness