Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
forbidden
US
UK
adjective
not permitted or allowed
Smoking
is
forbidden.
forbidden
foods
a
forbidden
pleasure
* Các từ tương tự:
forbidden fruit