Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
forbear
/fɔ:'beə[r]/
US
UK
Động từ
(forbore; foreborne)
nhịn, chịu đựng
her
mother's
gentle
and
forbearing
character
tính dịu dàng và chịu đựng của mẹ cô ấy
he
could
not
forbear
from
expressing
his
disagreement
anh ta không thể nói lên sự bất đồng của mình
Danh từ
(như forebear)
xem
forebear
* Các từ tương tự:
forbearance
,
forbearing