Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
footpath
/ˈfʊtˌpæɵ/
/Brit ˈfʊtˌpɑːɵ/
US
UK
noun
plural -paths
[count] a narrow path that people walk on
a
footpath
winding
through
the
garden
Brit :sidewalk