Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
foolhardy
/ˈfuːlˌhɑɚdi/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :foolishly doing things that are too dangerous or risky
a
foolhardy
explorer
foolhardy
investors