Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
foodstuff
/ˈfuːdˌstʌf/
US
UK
noun
plural -stuffs
[count] technical :a substance that is used as food
grain
and
other
foodstuffs
[=
foods
]