Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
flywheel
/ˈflaɪˌwiːl/
US
UK
noun
plural -wheels
[count] :a heavy wheel that is part of a machine and that controls the speed of machinery