Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Anh
flyblown
/ˈflaɪˌbloʊn/
US
UK
adjective
chiefly Brit :in poor and dirty condition
a
flyblown
old
building
:
made
dirty
by
flies
:
not
suitable
for
eating
flyblown
food