Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
flummox
/'flʌməks/
US
UK
Động từ
(khẩu ngữ) (dùng chủ yếu ở dạng bị động)
làm bối rối, làm lúng túng
the
politician
was
completely
flummoxed
by
the
questions
put
to
him
nhà chính khách hoàn toàn lúng túng trước những câu hỏi đặt ra cho ông