Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
flimsy
/'flimzi/
US
UK
Tính từ
mỏng và nhẹ (vải)
mỏng manh
a
flimsy
cardboard
box
cái hộp bằng bìa mỏng manh
yếu ớt, không có sức thuyết phục
a
flimsy
excuse
lời bào chữa không có sức thuyết phục
Danh từ
giấy pơ-luya (đánh máy)