Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
fleshy
/'fle∫i/
US
UK
Tính từ
[thuộc] thịt, như thịt
có da có thịt đẫy đà
fleshy
arm
cánh tay đẫy đà
[có] nhiều thịt, [có] nhiều cùi (trái cây)