Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
fleeting
/'fli:tiη/
US
UK
Tính từ
lướt nhanh, thoáng qua
fleeting
impression
ấn tượng thoáng qua
* Các từ tương tự:
fleetingly
,
fleetingness