Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
fledgling
/fledgling/
US
UK
Danh từ
chim non mới ra ràng
(nghĩa bóng) người non nớt, người thiếu kinh nghiệm