Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
flea
/ˈfliː/
US
UK
noun
plural fleas
[count] :a very small insect that lives on animals and that has strong legs used for jumping
The
dog
has
fleas
.
a
flea
bite
fit as a flea
xem
fit
* Các từ tương tự:
flea collar
,
flea market
,
fleabag