Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
flavouring
/'fleivəriη/
US
UK
Danh từ
(từ Mỹ flavoring)
đồ gia vị
the
soup
needs
more
flavouring
xúp này cần nhiều gia vị hơn nữa