Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
flatten
/'flætn/
US
UK
Động từ
[làm] bẹt ra, san phẳng
a
field
of
wheat
flattened
by
storms
ruộng lúa mì bị bão thổi rạp xuống
flatten
oneself
against
a
wall
to
let
people
get
by
ép mình sát vào tường để cho người ta đi qua
đánh bại, đè bẹp; làm bẽ mặt
he
was
totally
flattened
by
her
sarcasm
anh ta hoàn toàn bẽ mặt trước những lời châm chọc của cô ta
* Các từ tương tự:
flattened
,
flattener