Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
flat-out
/ˈflætˌaʊt/
US
UK
adjective
always used before a noun
informal
chiefly US :absolute and complete
It
was
a
flat-out
lie
.
a
flat-out
refusal
greatest possible :maximum
a
flat-out
effort
* Các từ tương tự:
flat out