Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
flashy
/'flæ∫i/
US
UK
Tính từ
(-ier, -est)
lòe loẹt, sặc sỡ, hào nhoáng
flashy
clothes
quần áo lòe loẹt
a
flashy
car
chiếc xe hào nhoáng