Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
flapdoodle
/ˈflæpˌduːdn̩/
US
UK
noun
[noncount] chiefly US informal :foolish words :nonsense
The
speech
was
a
lot
of
flapdoodle
about
the
economy
.