Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
flan
/ˈflæn/
US
UK
noun
plural flans
[count, noncount]
chiefly US :a type of sweet dessert made of a smooth, thick custard covered with caramel
an open pie containing any of various fillings
a
mushroom
flan
* Các từ tương tự:
flange
,
flank
,
flanker
,
flannel
,
flannelette