Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
flaming
/'fleimiη/
US
UK
Tính từ
(thuộc ngữ)
bừng bừng, hừng hực; kịch liệt
a
flaming
row
cuộc cãi lộn kịch liệt
(khẩu ngữ) quá chừng
you
flaming
idiot
!
mày ngu quá chừng!
* Các từ tương tự:
flamingo
,
flamingoes