Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
flagrant
/ˈfleɪgrənt/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :very bad :too bad to be ignored
a
flagrant
violation
flagrant
abuse
of
the
law
her
flagrant
disregard
for
other
people's
rights
a
flagrant
error