Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
flaccid
/ˈflæsəd/
US
UK
adjective
[more ~; most ~]
not firm :not hard or solid
flaccid
muscles
/
tissue
a
flaccid
handshake
lacking strength or force :weak
flaccid
leadership
a
flaccid
response