Danh từ
    
    (số nhiều fish, fishes)
    
    cá; thịt cá, món cá
    
    
    
    họ bắt được nhiều cá
    
    
    
    cá tươi
    
    
    
    cá nướng
    
    a big fish
    
    
    
    a very different kettle of fish
    
    
    
    drink like a fish
    
    
    
    a fine… kettle of fish
    
    
    
    a fish out of water
    
    như cá trên cạn, lạc lõng bỡ ngỡ [trong môi trường mới]
    
    have bigger (other) fish to fry
    
    có việc khác quan trọng hơn (thú vị hơn)
    
    neither fish, flesh nor good red herring
    
    môn chẳng ra môn, khoai chẳng ra khoai
    
    an old (a queer) fish
    
    (khẩu ngữ)
    
    người lập dị, người kỳ quặc
    
    play a fish
    
    giật giật dây câu cho mệt cá
    
    there are [plenty of] other fish in the sea; there are [plenty] more [good] fish in the sea
    
    của ấy còn khối
    
    Động từ
    
    câu cá, đánh cá
    
    
    
    cuối tuần tôi thường hay đi câu cá
    
    
    
    đánh cá ở hồ
    
    mò tìm, lục tìm
    
    
    
    lục tìm chìa khóa trong túi xách
    
    fish in troubled waters
    
    nước đục thả câu; nước đục béo cò
    
    fish for something
    
    câu, moi
    
    
    
    moi thông tin
    
    fish [something] out [of something]
    
    moi ra, lôi ra
    
    
    
    nó lôi trong túi ra một đoạn dây