Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
fiscal
US
UK
adjective
It is against our fiscal policy to deal in off-shore securities
financial
economic
budgetary
pecuniary
monetary