Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
first-rate
/ˈfɚstˈreɪt/
US
UK
adjective
of the best quality :excellent
a
first-rate
chef
/
book
/
education
The
service
was
first-rate.