Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
firmly
/'fɜ:mli/
US
UK
Phó từ
[một cách] vững chắc
the
fence
posts
were
fixed
firmly
in
the
ground
các cọc hàng rào được cắm chắc vào đất
[một cách] kiên quyết, [một cách] dứt khoát
the
suggestion
was
politely
but
firmly
rejected
by
the
chairman
đề nghị đó của ông chủ tọa bác bỏ một cách lịch sự nhưng kiên quyết