Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
finicky
/ˈfɪnɪki/
US
UK
adjective
[more ~; most ~]
very hard to please
a
finicky
eater
My
teacher
is
finicky
about
grammar
.
requiring a lot of care or attention
a
complicated
and
finicky
recipe