Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
fiery
/'faiəri/
US
UK
Tính từ
như lửa; bốc lửa
fiery
red
hair
tóc đỏ như lửa
fiery
eyes
đôi mắt nảy lửa
cay nồng
fiery
liquor
rượu cai nồng
dễ cáu, dễ nổi giận (người, tính nết)
a
fiery
temper
tính khí dễ cáu
nhiệt tình, sôi nổi, hăng
a
fiery
speech
bài nói sôi nổi
a
fiery
horse
con ngựa hăng
* Các từ tương tự:
fiery-footed
,
fiery-hot
,
fiery-red