Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
fidelity
/fi'deləti/
/fai'deləti/
US
UK
Danh từ
sự trung thành; sự trung thực
fidelity
to
one's
leader
sự trung thành với lãnh tụ
fidelity
to
the
text
of
the
play
sự trung thành với kịch bản
a
high
fidelity
recording
sự ghi âm với độ trung thực cao