Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
fetal
/ˈfiːtn̩/
US
UK
adjective
US or Brit foetal
of or relating to a developing animal or human being that is not yet born :of or relating to a fetus
a
fetal
heartbeat
a
fetal
pig
* Các từ tương tự:
fetal position