Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
fencing
US
UK
noun
[noncount] the art or sport of fighting with swords
material that is used for making fences
barbed-wire
fencing