Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
feeler
US
UK
noun
Those moths have long, feathery feelers
antenna
tentacle
palp
sensor
The questionnaire is a feeler put out to test public opinion
overture
hint
suggestion
foretaste
probe
tester
sensor