Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
feeding
US
UK
noun
plural -ings
[count] US :the act of giving food to a person (such as a baby) or an animal
When
was
the
baby's
last
feeding? [=(
Brit
)
feed
]
* Các từ tương tự:
feeding frenzy