Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
favourable
/'feivərəbl/
US
UK
Tính từ
(từ Mỹ favorable)
tỏ ý tán thành, thuận
a
favourable
answer
câu trả lời thuận
thuận lợi
conditions
favourable
for
skiing
điều kiện thuận lợi cho việc trượt tuyết
favourable
winds
gió thuận
* Các từ tương tự:
favourableness